Có 3 kết quả:
報效 bào xiào ㄅㄠˋ ㄒㄧㄠˋ • 报效 bào xiào ㄅㄠˋ ㄒㄧㄠˋ • 爆笑 bào xiào ㄅㄠˋ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
báo hiệu, dấu hiệu báo trước
Từ điển Trung-Anh
render service to repay kindness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
báo hiệu, dấu hiệu báo trước
Từ điển Trung-Anh
render service to repay kindness
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burst out laughing
(2) hilarious
(3) burst of laughter
(2) hilarious
(3) burst of laughter
Bình luận 0